LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Coronoid process
/kˈɒɹənˌɔɪd pɹˈəʊsɛs/
/kˈɔːɹənˌɔɪd pɹˈɑːsɛs/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "coronoid process"
Coronoid process
DANH TỪ
01
a sharp triangular process projecting from a bone
Ví dụ
Từ Gần
coronion
coronilla varia
coronilla
coroneted
coronet
coronoid process of the mandible
coropuna
corot
corozo
corozo palm
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App