Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Air pollution
01
ô nhiễm không khí, ô nhiễm khí quyển
toxic and harmful substances in the air that can cause illnesses
Các ví dụ
The heavy air pollution made it difficult to breathe and caused itchy eyes for many residents.
Ô nhiễm không khí nặng khiến nhiều cư dân khó thở và gây ngứa mắt.
Traffic congestion was a major contributor to the rising air pollution levels in the city.
Ùn tắc giao thông là một nguyên nhân chính dẫn đến mức độ ô nhiễm không khí ngày càng tăng trong thành phố.



























