LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Cornfed
/kˈɔːnfˈɛd/
/kˈɔːɹnfˈɛd/
corn-fed
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cornfed"
cornfed
TÍNH TỪ
01
fed on corn
02
strong and healthy but not sophisticated
word family
corn
fed
cornfed
cornfed
Adjective
Ví dụ
Từ Gần
corneum
cornetto
cornetist
cornetfish
cornet
cornfield
cornflakes
cornflour
cornflower aster
cornflower blue
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App