Cornfed
volume
British pronunciation/kˈɔːnfˈɛd/
American pronunciation/kˈɔːɹnfˈɛd/
corn-fed

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cornfed"

cornfed
01

fed on corn

02

strong and healthy but not sophisticated

word family

corn
fed
cornfed

cornfed

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store