Cordovan
volume
British pronunciation/kˈɔːdəvˌan/
American pronunciation/kˈɔːɹdəvˌæn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cordovan"

cordovan
01

cordovan, màu cordovan

of a rich, deep reddish-brown color that resembles the color of cordovan leather
cordovan definition and meaning

cordovan

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store