Cordiform
volume
British pronunciation/kˈɔːdɪfˌɔːm/
American pronunciation/kˈɔːɹdɪfˌɔːɹm/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cordiform"

cordiform
01

(of a leaf) shaped like a heart

word family

cordiform

cordiform

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store