LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Coquille
/kˈɒkwɪl/
/kˈɑːkwɪl/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "coquille"
Coquille
DANH TỪ
01
a dish in the form of a scallop shell
02
seafood served in a scallop shell
Ví dụ
Từ Gần
coquilla nut
coquettishly
coquettish
coquette
coquetry
cor anglais
cor pulmonale
cora
coracan
coracias
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App