coquettish
co
que
ˈkɛ
ke
ttish
tɪʃ
tish
British pronunciation
/kəkˈɛtɪʃ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "coquettish"trong tiếng Anh

coquettish
01

điệu đàng, tán tỉnh

behaving in a playful, flirtatious way intended to attract attention or admiration
example
Các ví dụ
She gave him a coquettish smile across the room.
Cô ấy ném cho anh một nụ cười tán tỉnh xuyên qua căn phòng.
Her coquettish manner drew many admirers.
Cách cư xử điệu đàng của cô ấy đã thu hút nhiều người ngưỡng mộ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store