Coquille
volume
British pronunciation/kˈɒkwɪl/
American pronunciation/kˈɑːkwɪl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "coquille"

Coquille
01

a dish in the form of a scallop shell

02

seafood served in a scallop shell

word family

coquille

coquille

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store