Coolant
volume
British pronunciation/kˈuːlənt/
American pronunciation/ˈkuɫənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "coolant"

Coolant
01

a fluid agent (gas or liquid) that produces cooling; especially one used to cool a system by transferring heat away from one part to another

word family

coolant

coolant

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store