LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Air-freight
/ˈeəfrˈeɪt/
/ˈerfrˈeɪt/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "air-freight"
to air-freight
ĐỘNG TỪ
01
transport (cargo) by air
Ví dụ
Từ Gần
air-filled
air-dry
air-drop
air-dried
air-cooled
air-intake
air-raid shelter
air-ship
air-slake
air-sleeve
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App