LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Air-intake
/ˈeəɹˈɪnteɪk/
/ˈerˈɪnteɪk/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "air-intake"
Air-intake
DANH TỪ
01
a duct that admits air to be mixed with fuel
Ví dụ
Từ Gần
air-freight
air-filled
air-dry
air-drop
air-dried
air-raid shelter
air-ship
air-slake
air-sleeve
air-tight
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App