LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Convener
/kənvˈɛnɐ/
/kənvˈɛnɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "convener"
Convener
DANH TỪ
01
the member of a group whose duty it is to convene meetings
Ví dụ
Từ Gần
convene
convector
convection oven
convection
convect
convenience
convenience food
convenience store
conveniences
convenient
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App