Convect
volume
British pronunciation/kənvˈɛkt/
American pronunciation/kənvˈɛkt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "convect"

to convect
01

circulate hot air by convection

word family

convect

convect

Verb

convection

Noun

convection

Noun

convector

Noun

convector

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store