LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Contraclockwise
/kˌɒntɹəklˈɒkwaɪz/
/kˌɑːntɹəklˈɑːkwaɪz/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "contraclockwise"
contraclockwise
TÍNH TỪ
01
in the direction opposite to the rotation of the hands of a clock
clockwise
Ví dụ
Từ Gần
contraceptive pill
contraceptive method
contraceptive injection
contraceptive implant
contraceptive diaphragm
contract
contract bridge
contract in
contract killing
contract law
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App