Consummate
volume
British pronunciation/kˈɒnsəmˌeɪt/
American pronunciation/ˈkɑnsəˌmeɪt/, /ˈkɑnsəmət/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "consummate"

consummate
01

hoàn hảo, tài ba

having or revealing supreme mastery or skill
consummate definition and meaning
02

hoàn hảo, hoàn chỉnh

perfect and complete in every respect; having all necessary qualities
03

hoàn hảo, trọn vẹn

without qualification; used informally as (often pejorative) intensifiers
to consummate
01

hoàn thành, thành công

fulfill sexually
02

hoàn thiện, hoàn tất

to make perfect in every way

word family

consummate

consummate

Adjective

consummately

Adverb

consummately

Adverb
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store