LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Consultancy
/kənsˈʌltənsi/
/kənˈsəɫtənsi/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "consultancy"
Consultancy
DANH TỪ
01
tư vấn
the practice of giving professional advice within a particular field
Ví dụ
Building
strong
relationships
with
clients
is
instrumentally
vital
in
the
field
of
consultancy
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App