Consolidation
volume
British pronunciation/kənsˌɒlɪdˈe‍ɪʃən/
American pronunciation/kənˌsɑɫəˈdeɪʃən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "consolidation"

Consolidation
01

the act of combining into an integral whole

02

combining into a solid mass

03

something that has consolidated into a compact mass

word family

consolid

consolid

Verb

consolidate

Verb

consolidation

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store