Connate
volume
British pronunciation/kənˈeɪt/
American pronunciation/kənˈeɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "connate"

connate
01

of similar parts or organs; closely joined or united

02

related in nature

word family

connate

connate

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store