Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
conic section
/kənˈɪk sˈɛkʃən/
/kənˈɪk sˈɛkʃən/
Conic section
01
mặt cắt hình nón, đường cônic
(geometry) a shape formed when a circular cone is intersected by a plane
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
mặt cắt hình nón, đường cônic