Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
congressional
01
thuộc quốc hội, của Quốc hội
relating to the United States Congress, which makes laws and oversees the government
Các ví dụ
Congressional hearings investigate issues and propose legislation.
Các phiên điều trần quốc hội điều tra các vấn đề và đề xuất luật pháp.
The congressional session typically lasts for two years.
Phiên họp quốc hội thường kéo dài hai năm.



























