Conductance unit
volume
British pronunciation/kəndˈʌktəns jˈuːnɪt/
American pronunciation/kəndˈʌktəns jˈuːnɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "conductance unit"

Conductance unit
01

a measure of a material's ability to conduct an electrical charge

word family

conductance unit

conductance unit

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store