Completing
volume
British pronunciation/kəmplˈiːtɪŋ/
American pronunciation/kəmˈpɫitɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "completing"

completing
01

acting as or providing a complement (something that completes the whole)

word family

complete

complete

Verb

completing

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store