competitively
com
kəm
kēm
pe
ˈpɛ
pe
ti
ti
tive
tɪv
tiv
ly
li
li
British pronunciation
/kəmpˈɛtɪtˌɪvli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "competitively"trong tiếng Anh

competitively
01

một cách cạnh tranh, theo cách cạnh tranh

in a way that involves trying to be better than others
competitively definition and meaning
example
Các ví dụ
The athletes trained competitively to improve their skills for the upcoming championship.
Các vận động viên đã tập luyện một cách cạnh tranh để cải thiện kỹ năng của họ cho giải vô địch sắp tới.
The companies priced their products competitively to attract more customers.
Các công ty định giá sản phẩm của họ một cách cạnh tranh để thu hút nhiều khách hàng hơn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store