Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Competitor
01
đối thủ, người thi đấu
someone who competes with others in a sport event
Các ví dụ
The marathon attracted thousands of competitors from around the world.
Cuộc marathon thu hút hàng ngàn đối thủ từ khắp nơi trên thế giới.
She trained for years to become a top competitor in the Olympic Games.
Cô ấy đã luyện tập nhiều năm để trở thành một đối thủ hàng đầu tại Thế vận hội.
02
đối thủ, người cạnh tranh
a person, organization, country, etc. that engages in commercial competition with others
Các ví dụ
The startup quickly became a major competitor in the tech industry.
Startup nhanh chóng trở thành đối thủ lớn trong ngành công nghệ.
They analyzed their main competitor's marketing strategies to improve their own.
Họ đã phân tích các chiến lược tiếp thị của đối thủ chính của mình để cải thiện chiến lược của họ.



























