Compensating balance
volume
British pronunciation/kˈɒmpənsˌeɪtɪŋ bˈaləns/
American pronunciation/kˈɑːmpənsˌeɪɾɪŋ bˈæləns/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "compensating balance"

Compensating balance
01

a minimum credit balance that a bank may require a borrower to keep on deposit as a condition for granting a loan; a common requirement for establishing a line of credit at a bank

word family

compensating balance

compensating balance

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store