LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Compeer
/kəmpˈiə/
/kəmpˈɪɹ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "compeer"
Compeer
DANH TỪ
01
a person who is of equal standing with another in a group
word family
compeer
compeer
Noun
Ví dụ
Từ Gần
compatriot
compatibly
compatible software
compatible
compatibility
compel
compelling
compellingly
compendious
compendium
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App