LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Comparing
/kəmpˈeəɹɪŋ/
/kəmˈpɛɹɪŋ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "comparing"
Comparing
DANH TỪ
01
the act of examining resemblances
Ví dụ
Từ Gần
compare
comparatively
comparative psychology
comparative negligence
comparative method
comparison
comparison-shop
comparisons are odious
compart
compartment
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App