Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
communion table
/kəmjˈuːniən tˈeɪbəl/
/kəmjˈuːniən tˈeɪbəl/
Communion table
01
bàn thông công, bàn thánh
the table in Christian churches where communion is given
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
bàn thông công, bàn thánh