Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
agrarian
01
nông nghiệp, thuộc về nông thôn
related to agriculture, farmers, or rural life
Các ví dụ
The agrarian community relies on farming as the main source of livelihood.
Cộng đồng nông nghiệp dựa vào canh tác làm nguồn sinh kế chính.
Agrarian societies often have a strong connection to the land and traditional farming practices.
Các xã hội nông nghiệp thường có mối liên hệ mật thiết với đất đai và các phương pháp canh tác truyền thống.



























