Commiseration
volume
British pronunciation/kəmˌɪsəɹˈe‍ɪʃən/
American pronunciation/kəmˌɪsɚɹˈeɪʃən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "commiseration"

Commiseration
01

chia buồn, thông cảm

a feeling of sympathy and sorrow for the misfortunes of others
commiseration definition and meaning
02

thương cảm, an ủi

an expression of sympathy with another's grief

commiseration

n

commiserate

v

commiser

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store