Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
comic strip
/ˈkɑːmɪk ˌstrɪp/
/ˈkɒmɪk ˌstrɪp/
Comic strip
Các ví dụ
Every Sunday, she eagerly awaited the newspaper to read her favorite comic strip.
Mỗi Chủ nhật, cô ấy háo hức chờ đợi tờ báo để đọc truyện tranh yêu thích của mình.
The comic strip featured colorful characters and witty dialogue that kept readers entertained for years.
Truyện tranh có những nhân vật đầy màu sắc và lời thoại dí dỏm khiến độc giả thích thú trong nhiều năm.



























