Comer
volume
British pronunciation/kˈʌmɐ/
American pronunciation/ˈkəmɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "comer"

01

người chiến thắng, người thành công

someone or something that has a high chance of success
02

người đến, khách đoán

someone who arrives (or has arrived)

word family

come

come

Verb

comer

Noun

overcomer

Noun

overcomer

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store