Tìm kiếm
Comer
01
người chiến thắng, người thành công
someone or something that has a high chance of success
02
người đến, khách đoán
someone who arrives (or has arrived)
word family
come
come
Verb
comer
Noun
overcomer
Noun
overcomer
Noun
Ví dụ
Từ Gần