comely
come
ˈkəm
kēm
ly
li
li
British pronunciation
/kˈʌmli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "comely"trong tiếng Anh

01

xinh đẹp, dễ nhìn

(especially of a woman) having a pleasant and attractive appearance
comely definition and meaning
example
Các ví dụ
She possessed a comely appearance that drew admirers wherever she went.
Cô ấy sở hữu một vẻ ngoài ưa nhìn thu hút người ngưỡng mộ bất cứ nơi nào cô ấy đến.
The village was populated with comely houses, each with its own unique charm.
Ngôi làng có những ngôi nhà xinh đẹp, mỗi ngôi nhà đều có nét quyến rũ riêng.
02

đứng đắn, thích hợp

proper, polite, or appropriate in behavior or appearance according to social standards
example
Các ví dụ
It was considered comely for guests to bring a small gift.
Người ta coi là phải phép khi khách mang theo một món quà nhỏ.
She gave a comely reply that satisfied everyone.
Cô ấy đã đưa ra một câu trả lời phù hợp khiến mọi người hài lòng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store