Tìm kiếm
to come up to
[phrase form: come]
01
tiến đến, nói chuyện với
to have a conversation with someone
02
tiến đến, đến gần
to approach or move toward a particular location or person
come up to
v
Tìm kiếm
tiến đến, nói chuyện với
tiến đến, đến gần
come up to