Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Columnist
01
nhà báo chuyên mục, người viết chuyên mục
a journalist who regularly writes articles on a particular subject for a newspaper or magazine
Các ví dụ
The columnist wrote a compelling opinion piece on environmental conservation.
Nhà báo chuyên mục đã viết một bài báo ý kiến hấp dẫn về bảo tồn môi trường.
She is a fashion columnist known for her insights into the latest trends.
Cô ấy là một nhà báo thời trang nổi tiếng với những hiểu biết sâu sắc về các xu hướng mới nhất.
Cây Từ Vựng
columnist
column



























