Columned
volume
British pronunciation/kˈɒlʌmd/
American pronunciation/ˈkɑɫəmd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "columned"

columned
01

having or resembling columns; having columns of a specified kind (often used as a combining form)

word family

columned

columned

Adjective

noncolumned

Adjective

noncolumned

Adjective

uncolumned

Adjective

uncolumned

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store