LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Coloring book
/kˈʌləɹɪŋ bˈʊk/
/kˈʌlɚɹɪŋ bˈʊk/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "coloring book"
Coloring book
DANH TỪ
01
a picture book with line drawings intended to be colored with crayons by children
Ví dụ
Từ Gần
coloring
colorimetry
colorimetrical
colorimetric analysis
colorimetric
coloring material
colorist
colorize
colorless
colorlessness
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App