Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cold fish
01
cá lạnh, người lạnh lùng
someone who does not express emotions and is considered unfriendly
Các ví dụ
At social gatherings, she tends to be a bit of a cold fish, preferring to keep to herself rather than engaging with others.
Tại các buổi tụ họp xã hội, cô ấy có xu hướng hơi cá lạnh, thích giữ khoảng cách hơn là giao tiếp với người khác.
Her colleagues found her difficult to approach, as she seemed like a cold fish, never showing much interest in their conversations.
Đồng nghiệp của cô ấy thấy cô ấy khó tiếp cận, vì cô ấy có vẻ như là một con cá lạnh, không bao giờ tỏ ra nhiều hứng thú với các cuộc trò chuyện của họ.



























