Cogent evidence
volume
British pronunciation/kˈəʊdʒənt ˈɛvɪdəns/
American pronunciation/kˈoʊdʒənt ˈɛvɪdəns/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cogent evidence"

Cogent evidence
01

any factual evidence that helps to establish the truth of something

word family

cogent evidence

cogent evidence

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store