LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Coffeecake
/kˈɒfɪkˌeɪk/
/kˈɔfɪkˌeɪk/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "coffeecake"
Coffeecake
DANH TỪ
01
bánh cà phê
, bánh ngọt với cà phê
a cake or sweet bread usually served with coffee
word family
coffeecake
coffeecake
Noun
Ví dụ
Từ Gần
coffeeberry
coffee-table book
coffee urn
coffee tree
coffee table book
coffeehouse
coffeepot
coffer
cofferdam
coffered ceiling
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App