Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Coffee table
01
bàn cà phê, bàn trà
a low table, often placed in a living room, on which magazines, cups, etc. can be placed
Các ví dụ
She placed a stack of magazines on the coffee table for guests to read.
Cô ấy đặt một chồng tạp chí lên bàn cà phê để khách có thể đọc.
The coffee table was the perfect spot for their drinks and snacks during movie night.
Bàn cà phê là nơi hoàn hảo cho đồ uống và đồ ăn nhẹ của họ trong đêm xem phim.



























