Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Coffee shop
01
quán cà phê, quán trà
a type of small restaurant where people can drink coffee, tea, etc. and usually eat light meals too
Các ví dụ
He works part-time at a coffee shop near the university.
Anh ấy làm việc bán thời gian tại một quán cà phê gần trường đại học.
I usually grab my morning coffee from the coffee shop next to my office.
Tôi thường lấy cà phê buổi sáng của mình từ quán cà phê bên cạnh văn phòng.



























