Cao cấp
|
Ứng Dụng Di Động
|
Liên hệ với chúng tôi
Từ vựng
Ngữ pháp
Cụm từ
Cách phát âm
Đọc hiểu
Toggle navigation
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
German
Deutsch
English
Spanish
español
English
French
français
English
English
English
choose
Chọn ngôn ngữ của bạn
English
français
español
Türkçe
italiano
русский
українська
Tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
Indonesia
Deutsch
português
日本語
中文
한국어
polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlands
svenska
čeština
română
magyar
co
ffee bean
/ˈkɔ.fi bi:n/
or /kaw.fi bin/
syllabuses
letters
co
ˈkɔ
kaw
ffee bean
fi bi:n
fi bin
/kˈɒfɪ bˈiːn/
Noun (1)
Định nghĩa và ý nghĩa của "coffee bean"trong tiếng Anh
Coffee bean
DANH TỪ
01
hạt cà phê
, nhân cà phê
a seed of the coffee tree; ground to make coffee
@langeek.co
Từ Gần
coffee bar
coffee
coexistence
coexist
coeval
coffee cake
coffee cappuccino
coffee cream
coffee cup
coffee machine
English
français
español
Türkçe
italiano
русский
українська
Tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
Indonesia
Deutsch
português
日本語
中文
한국어
polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlands
svenska
čeština
română
magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App