LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Coextensive
/kˌəʊɛkstˈɛnsɪv/
/kˌoʊɛkstˈɛnsɪv/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "coextensive"
coextensive
TÍNH TỪ
01
being of equal extent or scope or duration
word family
extend
extend
Verb
extensive
Adjective
coextensive
Adjective
Ví dụ
Từ Gần
coextension
coexisting
coexistent
coexistence
coexist
cofactor
coffea
coffea canephora
coffea robusta
coffee
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App