Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Codicil
01
phụ chúc, bản bổ sung di chúc
a legal document added to a will that changes, explains, or adds to its original terms
Các ví dụ
She added a codicil to include her newest grandchild in the inheritance.
Cô ấy đã thêm một phụ chúc để bao gồm đứa cháu mới nhất của mình trong di sản.
The lawyer prepared a codicil adjusting the property distribution.
Luật sư đã chuẩn bị một bản phụ chúc thư điều chỉnh việc phân phối tài sản.



























