Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to swing by
01
to make a quick, casual visit
Các ví dụ
I'll swing by later if I can finish work early.
She swung by to drop off the books.
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to make a quick, casual visit