addy
Pronunciation
/ˈædi/
British pronunciation
/ˈadi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "addy"trong tiếng Anh

01

địa chỉ, nơi ở

an address
SlangSlang
example
Các ví dụ
I'll meet you there, just send me the addy.
Tôi sẽ gặp bạn ở đó, chỉ cần gửi cho tôi địa chỉ.
Can you text me your addy so I know where to go?
Bạn có thể nhắn tin cho tôi địa chỉ của bạn để tôi biết phải đi đâu không?
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store