Lambo
Pronunciation
/lˈæmboʊ/
British pronunciation
/lˈambəʊ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "Lambo"trong tiếng Anh

01

Lambo, Lamborghini

a Lamborghini car
SlangSlang
example
Các ví dụ
He just bought a new Lambo and ca n't stop showing it off.
Anh ấy vừa mua một chiếc Lambo mới và không thể ngừng khoe khoang nó.
That Lambo has insane speed and a sleek design.
Chiếc Lambo đó có tốc độ điên cuồng và thiết kế thanh lịch.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store