Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Lambo
01
Lambo, Lamborghini
a Lamborghini car
Các ví dụ
He just bought a new Lambo and ca n't stop showing it off.
Anh ấy vừa mua một chiếc Lambo mới và không thể ngừng khoe khoang nó.
That Lambo has insane speed and a sleek design.
Chiếc Lambo đó có tốc độ điên cuồng và thiết kế thanh lịch.



























