Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bimmer
01
một chiếc BMW, một xe BMW
a BMW car
Các ví dụ
He just bought a new bimmer and ca n't stop showing it off.
Anh ấy vừa mua một chiếc bimmer mới và không thể ngừng khoe khoang nó.
That bimmer has some serious horsepower under the hood.
Chiếc bimmer đó có công suất nghiêm túc dưới mui xe.



























