Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
danger noodle
/dˈeɪndʒɚ nˈuːdəl/
/dˈeɪndʒə nˈuːdəl/
Danger noodle
01
rắn nguy hiểm, mì nguy hiểm
a snake
Các ví dụ
We spotted a danger noodle on the hiking trail.
Chúng tôi đã phát hiện một mì nguy hiểm trên đường mòn đi bộ đường dài.
That danger noodle slid right past the garden fence.
Con rắn đó đã trượt ngay qua hàng rào vườn.



























